Có 1 kết quả:

迷幻 mí huàn ㄇㄧˊ ㄏㄨㄢˋ

1/1

mí huàn ㄇㄧˊ ㄏㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) psychedelic
(2) hallucinatory